Đo lường độ dài
Đo lường nhiệt
Đo lường quang học
Đo lường âm rung
Kiểm định kỹ thuật an toàn
Đo lường khối lượng
E sure Pro cung cấp dịch vụ kiểm định thiết bị yêu cầu nghiêm ngặt an toàn lao động, hiệu chuẩn thiết bị đo lường...
Đo lường Độ dài Danh mục các CMCs(Calibration and Measurement Capabilities) đã được chấp thuận Quốc tế 1. Laser radiations. Stabilized He-Ne laser: vacuum wavelength, 633 nm 2. End standards. Gauge blocks: central length L, steel, 0.5 mm...
Danh mục các CMCs (Calibration and Measurement Capabilities) đã được chấp thuận Quốc tế 1. Temperature. SPRT, -38.8344 °C Absolute expanded uncertainty (k = 2, level of confidence 95%) in mK: 0.5 2. Temperature. SPRT, 29.7646 °C Absolute...
Khả năng kiểm định, hiệu chuẩn và đo-thử nghiệm Khả năng kiểm định phương tiện đo (chỉ định) Tên phương tiện đo Phạm vi đo Cấp chính xác Độ rọi (10 đến 20 000) lx ≥ 1,0...
Khả năng kiểm định, hiệu chuẩn và đo-thử nghiệm Khả năng kiểm định phương tiện đo (chỉ định) Tên phương tiện đo Phạm vi đo Cấp chính xác Phương tiện đo mức âm Tần số: (20 ÷...
Để đảm bảo an toàn lao động trong sản xuất, thi công, Bộ Lao động Thương binh và Xã hội đã ban hành Thông tư số 36/2019/TT-BLĐTBXH quy định danh mục các loại máy, thiết bị, vật tư,...
Danh mục các CMCs (Calibration and Measurement Capabilities) đã được chấp thuận Quốc tế 1. Mass (E2). Mass standard, 1 mg to 100 mg 2. Mass (E2). Mass standard, 0.1 g to 1 g 3. Mass (E2). Mass...
Khả năng đo, hiệu chuẩn, thử nghiệm Khả năng kiểm định phương tiện đo (chỉ định) Tên phương tiện đo Phạm vi đo Cấp chính xác Cân kiểm tra tải trọng xe - Cân kiểm tra quá...
Danh mục các CMCs(Calibration and Measurement Capabilities) đã được chấp thuận Quốc tế 1. Absolute pressure, oil medium. Pressure gauge, 0.5 MPa to 100 MPa Absolute expanded uncertainty (k = 2, level of confidence 95%) in MPa: 6.0E-05p,...
Danh mục các CMCs(Calibration and Measurement Capabilities) đã được chấp thuận Quốc tế 1. Gas volume flow rate. Gas flowmeter, 0.05 m3/h to 5 m3/h Relative expanded uncertainty (k = 2, level of confidence 95%) in %: 0.15...
Khả năng kiểm định, hiệu chuẩn, đo-thử nghiệm Khả năng kiểm định phương tiện đo (chỉ định) Tên phương tiện đo Phạm vi đo Cấp chính xác Phương tiện đo độ ẩm hạt nông sản (6 ÷ 30)...
Danh mục các CMCs (Calibration and Measurement Capabilities) đã được chấp thuận Quốc tế 1. Time scale difference. Local clock vs UTC(VMI), -1 s to 1 s Absolute expanded uncertainty (k = 2, level of confidence 95%) in...
Khả năng kiểm định, hiệu chuẩn, đo-thử nghiệm Khả năng kiểm định phương tiện đo (chỉ định) Tên phương tiện đo Phạm vi đo Cấp chính xác Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông...
Hotline: 0976389199 hoặc tổng đài: 1900 636 538
Email: contacts@isocert.org.vn >
YÊU CẦU BÁO GIÁ >