TT
|
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated
|
Phạm vi đo Range of measurement
|
Khả năng đo và hiệu chuẩn Calibration and Measurement Capability
|
1
|
Độ nhạy độ rọi
Illuminance responsivity
|
(10 ~ 10000) lx
CCT: 2856 K
|
1,0%
|
2
|
Cường độ sáng
Luminous intensity
|
(1 ~ 10000) cd
CCT: (2500 ~ 3200) K
|
1,0%
|
3
|
Máy đo độ rọi
Illuminance meter
|
(10 ~ 10000) lx
CCT: 2856 K
|
0,5%
|
4
|
Độ chói nguồn sáng
Luminance source
|
(10 ~ 1000) cd/m2
CCT: (2500 ~ 3200) K
|
1.2%
|
5
|
Máy đo độ chói
Luminance meter
|
(10~1088) cd/m2
CCT: 2856 K
|
1.2%
|
6
|
Máy đo tiêu cự
Focimeter ( lens meter)
|
(-20 ~ 20) D
(0 ~ 5 )
|
0,15 D
|
7
|
Máy quang phổ UV-Vis
UV-Vis spectrophotometer
|
(200 ~ 900) nm
(0 ~ 2) Abs
|
0, 34 nm
0,008 A
|
8
|
Máy đo khúc xạ
Eye refractometer
|
(-20 ~ 20) D
(0 ~ 180 )0
|
0,14 D
30
|
9
|
Quang thông
Luminous Flux
|
(1~ 10000) lm
CCT : (2500 ~ 3200) K
|
1,8%
|
10
|
Máy đo bức xạ UV
UV meter
|
(10 ~ 10000) mW/cm2
|
0,6%
|
11
|
OTDR
|
(3 ~ 20 ) km
1310 nm ; 1550 nm
|
0,3m
|
12
|
Thiết bị đọc Elisa
Elisa reader
|
(400 ~700 ) nm
|
0,01 A
|
13
|
Hệ số truyền qua
Spectral transmittance factor
|
(0,001 ~ 1,0 )
(200 nm ~ 900 nm)
|
0,1 % ~ 0,4 %
|
14
|
Hệ số phản xạ khuyếch tán
Spectral Diffuse Reflectance factor
|
(0,001 ~ 1,0 )
(380 nm ~ 780 nm)
|
0,4 % ~ 1,1 %
|
15
|
Bộ chuẩn bước sóng
Wavelength Standard Filter
|
(200 nm ~2500 nm)
|
0,08 nm ~ 0,3 nm
|
16
|
Máy đo độ trắng
White meter
|
(380nm ~780 nm)
|
0,4 % ~ 1,1 %
|
17
|
Mẫu màu chuẩn
Color standard material
|
(380 nm ~ 780 nm)
X; Y; Z; x;y; CIELUV; CIELAB; UCS
|
0,005 ~ 0,01
|
18
|
Máy đo công suất quang
Optical Power Meter
|
( -110 dBm ~ +10 dBm)
1310 nm; 1550 nm
|
2,5 %
|
19
|
Nguồn phát quang
Laser Source
|
(800 nm ~ 1700 nm)
-15,0 dBm ~ +13 dBm
|
0.3 ppm
|
20
|
Suy hao sợi quang
Attanuation, Optical Fiber
|
0,1 dB ~ 20 dB
1310 nm ; 1550 nm
|
0,03 dB
|
21
|
Suy hao đầu nối
Attenuation, optical fiber component
|
0,1 dB ~ 20 dB
1310 nm ; 1550 nm
|
0,03 dB
|
22
|
Thiết bị đo phân tích phổ quang
Optical Spectrum Analyzer
|
1310 nm; 1528 nm ~1562 nm
-20 dBm ~ 0 dBm
|
0,011 nm
|
23
|
Máy đo công suất laser
Laser Power meter
|
250 nm ~ 3000 nm
5 µW ~100 mW
|
1,5 % ~ 3,0 %
|