Khả năng hiệu chuẩn
STT
|
Tên phương tiện đo
|
Phạm vi đo
|
Độ chính xác
Cấp chính xác
|
1
|
Thiết bị đo độ ẩm thóc, gạo, ngô và cà phê
|
(5 ÷ 47) %
|
± 0,15 %
|
2
|
Thiết bị đo pH
|
(0 ÷ 14) pH
|
± 0,01 pH
|
3
|
Tỷ trọng kế
|
(600 ÷ 2000) kg/m3
|
± 0,1 kg/m3
|
4
|
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm không khí
|
(10 ÷ 95) %RH
(0 ÷ 50) °C
|
± 1 %RH
± 0,5 °C
|
5
|
Thiết bị đo hàm lượng khí
|
C2H5OH, CH4, CO, H2S, SO2, O2, NO, CO2,...
|
± 3%
|
6
|
Quang phổ tử ngoại khả kiến UV/Vis
|
(0 ÷ 2) Abs
(0 ÷ 100) %T
(241 ÷ 641) nm
|
± 0,002 Abs
± 0,5 %
± 0,5 nm
|
7
|
Thiết bị đo nồng độ muối (Tổng chất rắn hòa tan)
|
(0 ÷ 200.000) mg/L
|
± 0,5 %
|
8
|
Thiết bị đo độ dẫn điện
|
(0 ÷ 500) mS/cm
|
± 0,5 %
|
9
|
Nhớt kế động học
|
(2,5 ÷ 10 000) cSt
|
± 0,2 %
|
10
|
Thiết bị đo độ nhớt động lực
|
(2,5 ÷ 10 000) cP
|
± 0,2 %
|
11
|
Thiết bị đo nhu cầu Oxy hóa học (COD)
|
(0 ÷ 15 000) mg/L
|
± 2 %
|
12
|
Tủ ủ xác định nhu cầu Oxy sinh hóa (BOD)
|
(0 ÷ 50) °C
|
± 1 °C
|
13
|
Cồn kế thủy tinh
|
(0 ÷ 100) %V
|
± 0,1 %
|
14
|
Quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
As, Pb, Cu, Zn, Fe, Hg, Cr(VI), Na, K, Ca,...
|
± 0,05 mg/L
|
15
|
Thiết bị xác định tuổi vàng
|
(88 ÷ 100)% Au
|
± 0,1 %
|
16
|
Thiết bị đo Oxy hòa tan
|
(0 ÷ 25) mg/L
|
± 2%
|
17
|
Thiết bị đo độ đục
|
(0 ÷ 4000) NTU
|
± 3%
|
|