STT
|
Tên thiết bị
|
Đặc trưng kỹ thuật
|
Ghi chú
|
1
|
Máy phân tích phổ
|
Dải tần : 30 Hz ÷ 50 GHz
Độ ổn định tần số : 10-7
Sai số đo mức : >0,5 dB
|
|
2
|
Máy tạo sóng âm tần
|
Dải tần : 0,01 Hz ÷ 1 MHz
Độ ổn định tần sô :10-7
Mức ra : -70 dBm ÷ 25 dBm
|
|
3
|
Máy tạo sóng cao tần và siêu cao tần
|
Dải tần : 100 KHz ÷ 50 GHz
Độ ổn định tần số : 10-7
Công xuất ra : -70 dBm ÷ 25 dBm
|
|
4
|
Vônmét vạn năng
|
Dải tần : DC ÷ 1 MHz
Dải đo : 1 mV ÷ 1000 V
Sai số : > 0,5 %
|
|
5
|
Vônmét cao tần
|
Dải tần : 100 KHz ÷ 300 MHz
Dải đo : 1 mV ÷ 10 V
Sai số : > 0,5 %
|
|
6
|
Thiết bị kiểm định vônmét
|
Dải tần : DC ÷ 30 MHz
Dải đo : 1 mV ÷ 1000 V
Sai số : >0,1%
|
|
7
|
Máy đo công xuất cao tần và siêu cao tần
|
Dải tần : DC ÷ 18 GHz
Dải đo : 100 pW ÷ 1 W
Sai số : >0,5 %
|
|
8
|
Các loại thiết bị đo suy giảm
|
Dải tần : DC ÷ 26,5 GHz
Dải đo : 0,1 dB ÷ 100 dB
Sai số : >0,1 dB
|
|
9
|
Máy hiện sóng
|
Dải tần : DC ÷ 200 MHz
Dải đo : 1 mV ÷ 750 V
Sai số đo : >0,5%
|
|
10
|
Thiết bị đo hệ số phản xạ
|
Dải tần : 100 MHz ÷ 18 GHz
Dải đo : 0,01 ÷ 0,9
|
|
11
|
Máy đo điện tim
|
Dải tần : 0,01 Hz ÷ 1 KHz
Dải đo : 0,1 mV ÷ 9,9 mV
Sai số 1%
|
|
12
|
Máy đo điện não
|
Dải tần : 0,01 Hz ÷ 1 KHz
Dải đo : 0,1 μV ÷ 2,4 mV
Sai số 1%
|
|
13
|
Máy đo tốc độ xe cơ giới
|
Vận tốc dài (8 ÷ 320) km/h
Chính xác: ± 2 km/h
|
|