Đo lường khối lượng

Danh mục các CMCs (Calibration and Measurement Capabilities) đã được chấp thuận Quốc tế

1. Mass (E2). Mass standard, 1 mg to 100 mg

2. Mass (E2). Mass standard, 0.1 g to 1 g

3. Mass (E2). Mass standard, 1 g to 10 g

4. Mass (E2). Mass standard, 10 g to 100 g

5. Mass (E2). Mass standard, 0.1 kg to 1 kg

6. Mass (E2). Mass standard, 1 kg to 20 kg

Chi tiết các CMCs được đăng tại phụ lục C của cơ sở dữ liệu điện tử Viện cân đo Quốc tế (BIPM): http://www.bipm.org/exalead_kcdb/exa_kcdb.jsp?_p=AppC&_q=VMI%2C+Mass&x=106&y=18 


Khả năng kiểm định, hiệu chuẩn và đo thử nghiệm

Khả năng kiểm định phương tiện đo (chỉ định)

 

Tên phương tiện đo

Phạm vi đo

Cấp chính xác

Quả cân

đến 20 kg

E2

Quả cân

đến 20 kg

F1

Quả cân

đến 50 kg

F2

Quả cân

đến 1 000 kg

M1

Cân phân tích

đến 10 kg

1

Cân kỹ thuật

đến 10 kg

2

Cân bàn

đến 50 kg

3

Cân đĩa

đến 10 T

3

Cân đồng hồ lò xo

đến 60 kg

4

Cân đồng treo dọc thép - lá đề

đến 200 kg

4

Cân ô tô

đến 200 kg

3

Cân tàu hỏa tĩnh

đến 120 T

3

Cân tàu hỏa động

đến 120 T

0,2; 0,5; 1; 2

Cân băng tải

đến 120 T

0,5; 1; 2

Cân treo móc cẩu

đến 2 800 t/h

3; 4

Cân kiểm tra tải trọng xe - cân ô tô động

đến 50 T

đến 0,2

Cân kiểm tra tải trọng xe - cân kiểm tra quá tải xe

đến 100 T

4

 

Khả năng hiệu chuẩn/ kiểm định chuẩn đo lường

 

Tên chuẩn đo lường

Phạm vi đo

Cấp chính xác

Quả cân chuẩn

đến 20 kg

E2

Quả cân chuẩn

đến 20 kg

F1

Quả cân chuẩn

đến 50 kg

F2

Quả cân chuẩn

đến 1 000 kg

M1

Cân phân tích (chuẩn kiểm định phương tiện đo độ ẩm hạt nông sản)

đến 10 kg

1

Xích chuẩn

đến 120 kg/m

M2

 

Khả năng hiệu chuẩn, đo - thử nghiệm

 

Tên phương tiện đo

Phạm vi đo

Cấp chính xác

Quả cân chuẩn E1

1 kg

42 µg

Bộ quả cân chuẩn E2

1 mg ÷ 10 kg

10 µg ÷ 2 mg

Bộ quả cân chuẩn F1

1 mg ÷ 10 kg

30 µg ÷ 30 mg

Bộ quả cân chuẩn F2

1 mg ÷ 20 kg

50 µg ÷ 50 mg

Bộ quả cân chuẩn M1

1 mg ÷ 500 kg

Hạng M1 (IV)

Các cân không tự động

3 g ÷ 150 t

Cấp 1; 2; 3 và 4

Các cân băng tải

đến 2800 t/h

Cấp 0,5; 1; 2

Các cân định lượng

1 kg ÷ 100 kg

 

Các cân định lượng

20 t/h ÷ 100 t/h

 

Bình luận

! Nhập đánh giá không được để trống

! Họ và tên không được để trống

! Số điện thoại không được để trống

0976.389.199
scrollTop
zalo
0976.389.199 Gọi chuyên gia Zalo