Tên chuẩn đo lường
|
Phạm vi đo
|
Cấp chính xác
|
Microphone chuẩn phòng thí nghiệm LS1
|
IEC 61094-1, loại 1 inch
|
0,04 dB
|
Microphone chuẩn phòng thí nghiệm LS2
|
IEC 61094-1, loại 1/2 inch
|
0,04 dB
|
Microphone chuẩn công tác
|
IEC 61094-1, loại 1/2 inch, loại 1 inch
|
0,07 dB
|
Bộ chuẩn âm đa tần số
|
Tần số: (20 ÷ 20 000) Hz
|
0,07 dB
|
Cảm biến gia tốc tham chiếu
|
Tần số: (10 ÷ 10 000) Hz
|
0,3 %
|
Bộ chuẩn rung đa tần số
|
Tần số: (10 ÷ 10 000) Hz
|
1,5 %
|
|