Danh mục các CMCs (Calibration and Measurement Capabilities) đã được chấp thuận Quốc tế
1. Time scale difference. Local clock vs UTC(VMI), -1 s to 1 s
Absolute expanded uncertainty (k = 2, level of confidence 95%) in ns: 2
2. Time scale difference. Local clock vs UTC, -1 s to 1 s
Absolute expanded uncertainty (k = 2, level of confidence 95%) in ns: 200
3. Frequency. Local frequency standard, 10 MHz;
4. Frequency. Local frequency standard, 5 MHz;
5. Frequency. Local frequency standard, 1 MHz;
Chi tiết các CMCs được đăng tại phụ lục C của cơ sở dữ liệu điện tử Viện cân đo Quốc tế (BIPM): http://www.bipm.org/exalead_kcdb/exa_kcdb.jsp?_p=AppC&_q=VN&x=0&y=0
Khả năng kiểm định, hiệu chuẩn, đo-thử nghiệm
Khả năng kiểm định phương tiện đo (chỉ định)
Tên phương tiện đo
|
Phạm vi đo
|
Cấp chính xác
|
Phương tiện đo độ ồn
|
(20 ÷ 140) dB
(20 ÷ 12 500) Hz
|
0,5 dB
|
Phương tiện đo độ rung động
|
Gia tốc/ vận tốc/ dịch chuyển có dải tần (1 ÷ 10) kHz
Mức gia tốc rung/ mức rung có dải tần (2 ÷ 80) Hz
|
(3 ÷ 10) %
(-2,5 ÷ 2) dB
|
|
Khả năng kiểm định/ hiệu chuẩn các chuẩn đo lường
Tên chuẩn đo lường
|
Phạm vi đo
|
Cấp chính xác
|
Bộ suy giảm chuẩn
|
(0 ÷ 121) dB
100 kHz ÷ 18 GHz
|
0,03 dB
|
Chuẩn độ ồn
|
20 Hz ÷ 20 kHz
|
Cấp LS; 1; 2
|
Máy đếm tần số điện tử
|
đến 250 MHz
|
10-8
|
Đồng hồ bấm giây
|
(0 ÷ 24) h
|
1 s
|
Chuẩn đo lường dùng để kiểm định Taximet
|
Quãng đường: không giới hạn
Thời gian chờ: không giới hạn
|
0,5 %
0,05 %
|
|
Khả năng hiệu chuẩn
TT
|
Tên chuẩn, phương tiện đo
|
Phạm vi đo
|
Quy trình hiệu chuẩn
|
Khả năng đo và hiệu chuẩn
|
1
|
Chuẩn tần số nguyên tử Rubidium
|
(5; 10) MHz
|
ĐLVN 164:2005
V09.M-08.08
|
2 x 10-13
|
2
|
Chuẩn tần số thạch anh
|
(1; 5; 10) MHz
|
ĐLVN 164:2005
V09.M-08.08
|
2 x 10-13
|
3
|
Máy thu GPS
|
(1; 5; 10) MHz
1 PPS
|
V09.M-07.08
V09.M-08.08
|
2 x 10-13
2 ns
|
4
|
Máy tổ hợp tần số
|
< 3 GHz
|
V09.M-05.08
|
2 x 10-13
|
5
|
Máy phát tần số chuẩn
|
(1; 5; 10) MHz
|
ĐLVN 164: 2005
|
2 x 10-11
|
6
|
Thiết bị đo tốc độ vòng quay
|
(1 ÷ 100000) rpm
|
ĐLVN 165: 2005
|
10-6
|
7
|
Máy đếm tần số điện tử
|
DC ÷ 26,5 GHz
|
ĐLVN 51: 1999;
V09.M-04.08
|
2 x 10-12
|
8
|
Đồng hồ bấm giây điện tử
|
≥ 0,01 s
|
ĐLVN 52: 1999
|
0,1 s/d
|
9
|
Máy hiện sóng kiểu tương tự và hiện số
|
DC ÷ 3,2 GHz
|
ĐLVN 116: 2003;
V09.M-01.06
|
10-3
|
10
|
Đồng hồ thời gian địa phương
|
-1s ÷ 1s
|
V09.M-07.08
|
2 ns
|
11
|
Chuẩn tần số
|
(1; 5; 10) MHz
|
V09.M-08.08
|
2 x 10-13
|
12
|
Máy thu GPS định vị
|
Kinh độ, vĩ độ, độ cao
|
V09.M-10.09
|
5m rms
|
13
|
Đồng hồ bấm giây
|
± 327 s/24h
|
V09.M-06.08
|
6,7 x 10-8
|
14
|
Máy đo mức âm
|
Dải tần số: 31,5 Hz ÷ 16 kHz
Các mức âm: 94; 104; 114 dB
|
V09.M-03.07
|
10-1 dB
|
15
|
Microphone đo lường
|
Cấp chính xác từ WS đến thấp hơn
|
V09.M-12.10
|
0,2 dB
|
16
|
Phương tiện đo độ rung
|
Độ chính xác từ 0,5 % đến thấp hơn
|
V09.M-13.13
|
0,5 %
|
17
|
Thiết bị tạo rung chuẩn
|
Độ chính xác từ 0,5 % đến thấp hơn
|
V09.M-14.13
|
0,5 %
|
18
|
Chuẩn độ ồn
|
Cấp chính xác từ WS đến thấp hơn
|
V09.M-15.13
|
0,08 dB
|
|
|
Khả năng đo - thử nghiệm
STT
|
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
|
Tên phép thử cụ thể
|
Giới hạn phát hiện (nếu có)
Phạm vi đo
|
Phương pháp thử
|
1
|
Taximeters
|
Tất cả các chỉ tiêu đo lường
|
Quãng đường: ± 0,2 %;
Thời gian: ± 0,2 %
|
ĐLVN 118:2013
|
2
|
Thiết bị giám sát hành trình ô tô
|
Tất cả các chỉ tiêu đo lường
|
|
Theo QCVN 31:2014 /Bộ GTVT
|
3
|
Thử nghiệm các chỉ tiêu:
Thời gian, tần số, tốc độ cho các sản phẩm lĩnh vực cơ – điện, điện tử
|
Đo đếm khoảng thời gian, tần số, đo tốc độ
|
≤ 30GHz
|
ISO/IEC,
ĐLVN,
TCVN,...
|
|