0976.389.199
Đo lường độ dài

Đo lường độ dài

Đo lường Độ dài

Danh mục các CMCs(Calibration and Measurement Capabilities) đã được chấp thuận Quốc tế

1. Laser radiations. Stabilized He-Ne laser: vacuum wavelength, 633 nm

2. End standards. Gauge blocks: central length L, steel, 0.5 mm to 100 mm

3. End standards. Gauge blocks: central length L, tungsten carbide, 0.5 mm to 100 mm

4. End standards. Gauge blocks: central length L, ceramic, 0.5 mm to 100 mm

5. Line standards. Precision line scale: line spacing L, steel, 0.01 mm to 1000 mm

6. Line standards. Precision line scale: line spacing L, glass, 0.01 mm to 1000 mm

7. Diameter standard. External cylinder (plug): diameter L, 1 mm to 200 mm

Chi tiết các CMCs được đăng tại phụ lục C của cơ sở dữ liệu điện tử Viện cân đo Quốc tế (BIPM): http://kcdb.bipm.org/appendixC/country_list_search.asp?page=1&pge=1&CountSelected=VN&type=L 


Khả năng kiểm định, hiệu chuẩn và đo-thử nghiệm

Khả năng kiểm định phương tiện đo (chỉ định)

 

Tên phương tiện đo

Phạm vi đo

Cấp chính xác

Thước cuộn

đến 200 m

I, II, III

 

Khả năng kiểm định/ hiệu chuẩn các chuẩn đo lường

 

Tên chuẩn đo lường

Phạm vi đo

Cấp chính xác

Thước cuộn chuẩn

đến 200 m

I, II, III

Thước vạch chuẩn

đến 1 000 m

0, 1, 2, 3

 

Khả năng hiệu chuẩn phương tiện đo

 

TT

Chuẩn / thiết bị đo

Phạm vi đo

Độ không đảm bảo đo

1

Nguồn laser

Bước sóng λ = 633 nm

Tần số 474 THz

5x10-11

(24 kHz hay 0,04 fm)

2

Đo căn mẫu song phẳng bằng phương pháp giao thoa tuyệt đối (1)

(0,1 ÷ 100) mm

Q[28, 0,30L] nm

L in mm

value from 28 to 41

3

Căn mẫu song phẳng(2)

(0,1 ÷ 1000) mm

Steel

Q[64,  1,50L] nm

L in mm 

value from 64 to 163

Tungsten Carbide

Q[62,  1,20L] nm

L in mm 

value from 62 to 135

Ceramic

Q[62,  1,50L] nm

L in mm 

value from 62 to 163

4

Thước vạch

(0,01 ÷ 5000) mm

Steel

[0,6,  1,80L] μm

L in m 

value from 0,6μm to 2,4μm

Glass

[0,6,  1,0L] μm

L in m 

value from 0,6 μm to 2,1μm

5

Calip trụ trơn

(0,01 ÷ 500) mm

Steel

[0,38,  1,80L] μm

L in m 

value from 0,38μm to 0,74μm

6

Calip vòng

(0,1 ÷ 500) mm

(0,5 + 1,2 L) μm

[L]: m

7

Căn mẫu góc

0o ÷ 360o

5"

  8

Đồng hồ so

(0 ÷ 100) mm

≤ 0,010 mm

(5 + 6L) μm

[L]: m

≤ 0,002 mm

(2 + 6L) μm

[L]: m

≤ 0,001 mm

(1 + 6L) μm

[L]: m

9

Panme (Micrometer)

Giá trị độ chia  ≥ 0,0001 mm

Phạm vi đo ≤ 10000 mm

(1 + 6L) μm

[L]: m

10

Thước cặp (Caliper)

Giá trị độ chia  ≥ 0,010 mm

Phạm vi đo ≤ 2000 mm

(5 + 8L) μm

[L]: m

11

Ke (Precision square)

Phạm vi làm việc ≤ 2500 mm

5"

12

Ống tự chuẩn trực (Autocollimator)

Giá trị độ chia ≥ 0,2"

0,5"

13

Kinh vĩ (Theodolite)

Giá trị độ chia ≥ 1"

2"

14

Máy đo tọa độ

Giá trị độ chia  ≥ 0,001 μm

Phạm vi đo ≤ 5000 mm

± 2 μm

15

Nivô (Level)

Giá trị độ chia  ≥ 0,001 mm/m

5 μm/ 1 m

16

Tấm kính phẳng

Đường kính F ≤ 100 mm

Độ phẳng F ≥ 0,01 μm

0,01 μm

17

Bàn máp (Surface plate)

Kích thước ≤ (10x10) m

( 1 + 1,2L ) μm

[L]: m

18

Máy phóng hình (Projector)

Phạm vi đo: 

(0 ÷ 500) mm & (0 ÷ 360)°

( 1 + 1,2L ) μm

[L]: m

19

Toàn đạc điện tử (EDM)

Giá trị độ chia  ≥ 0,01 mm

Phạm vi đo ≤ 10000 mm

(3 + 3L) mm

[L]: km

20

Thủy bình

Range:  (0 ÷ 360)°

5 μm/m

21

Máy đo 1 tọa độ

Phạm vi đo : (0 ÷ 1000) mm

Giá trị độ chia:  ≥ 0,01 μm

(1 + 2L)μm

[L]: m

22

Máy đo 2 tọa độ

Phạm vi đo : (0 ÷ 1000) mm

Giá trị độ chia:  ≥ 0,01 μm

(1 + 2L)μm

[L]: m

23

Dụng cụ đo góc có du xích

Phạm vi đo: (0 ÷ 360)°

Giá trị độ chia:  ≥ 1'

2'

24

Thước rà phẳng

Phạm vi làm việc: ≤ 10 m

(1 + 1,2L)μm

[L]: m

25

Mẫu chuẩn độ nhám