Khả năng hiệu chuẩn phương tiện đ
TT
|
Đại lượng đo/ phương tiện đo được hiệu chuẩn
|
Phạm vi đo
|
Phương pháp hiệu chuẩn
|
Khả năng đo tốt nhất
|
01
|
Lực kế chuẩn
|
(0 ÷ 300) kN
|
ĐLVN 56 : 1999
|
6.10-4
|
02
|
Tấm chuẩn độ cứng
|
(20 ÷ 88) HRA
|
ĐLVN 62 : 2000
|
0,5 HRA
|
(20 ÷ 100) HRB
|
0,5 HRB
|
(20 ÷ 65) HRC
|
0,5 HRC
|
(95 ÷ 640) HB
|
1,0 %
|
(40 ÷ 940) HV
|
1,0 %
|
03
|
Máy thử độ cứng
|
(20 ÷ 88) HRA
|
ĐLVN 63 : 2000
|
1,5 HRA
|
(20 ÷ 100) HRB
|
1,5 HRB
|
(20 ÷ 65) HRC
|
1,5 HRC
|
(95 ÷ 640) HB
|
4,0 %
|
(40 ÷ 940) HV
|
3,0 %
|
04
|
Máy thử độ bền kéo nén
|
(0 ÷ 5) MN
|
ĐLVN 109 : 2002
|
5.10-3
|
05
|
Phương tiện đo lực
|
(0 ÷ 5) MN
|
ĐLVN 108 : 2002
|
5.10-3
|
06
|
Phương tiện đo mô men lực
|
(0 ÷ 2700) N.m
|
ĐLVN 110 : 2002
|
1.10-2
|
07
|
Thiết bị thử cường độ bê tông bằng phương pháp bật nẩy
|
(10 ÷ 70) N/mm2
|
ĐLVN 150 : 2004
|
± 2 R
|
08
|
Máy thử độ bền va đập
|
(0 ÷ 300) J
|
ĐLVN 151 : 2004
|
1 %
|
09
|
Máy chuẩn lực tải trực tiếp
|
(0 ÷ 300) kN
|
ĐLVN 166 : 2005
|
2.10-5
|
10
|
Máy chuẩn độ cứng Rockwell
|
(20 ÷ 88) HRA
|
ĐLVN 167 : 2005
|
0,3 HRA
0,5 HRB
0,3 HRC
|
(20 ÷ 100) HRB
|
(20 ÷ 65) HRC
|
11
|
Thiết bị hiệu chuẩn mô men lực lực
|
(0,1 ÷ 2700) N.m
|
V03.M-26.07
|
5.10-3
|
|